Có 2 kết quả:
金刚杵 jīn gāng chǔ ㄐㄧㄣ ㄍㄤ ㄔㄨˇ • 金剛杵 jīn gāng chǔ ㄐㄧㄣ ㄍㄤ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
vajra scepter (ritual object of Buddhism)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vajra scepter (ritual object of Buddhism)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0